Characters remaining: 500/500
Translation

hồng nhung

Academic
Friendly

Từ "hồng nhung" trong tiếng Việt thường được dùng để chỉ một loại hoa hồng màu đỏ thắm, cánh hoa mềm mại, bóng bẩy như nhung. Tên gọi này không chỉ miêu tả màu sắc chất liệu của cánh hoa còn thể hiện vẻ đẹp quyến rũ sang trọng của loài hoa này.

Định nghĩa:
  • Hồng nhung: loại hoa hồng màu đỏ thắm, cánh hoa mượt bóng như nhung, thường được trồng để trang trí thể hiện tình cảm.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Trong vườn nhà, mẹ trồng rất nhiều hoa hồng nhung."
  2. Câu mô tả:

    • "Hoa hồng nhung nở vào mùa xuân, đem lại không gian tươi đẹp lãng mạn."
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • " hoa cưới của cô dâu được trang trí bằng hoa hồng nhung, tạo nên vẻ đẹp sang trọng nổi bật."
Biến thể cách sử dụng:
  • Hồng: Có thể dùng để chỉ chung về các loại hoa hồng, không chỉ riêng hồng nhung.
  • Nhung: Có thể sử dụng trong nhiều cụm từ khác để chỉ sự mềm mại, dụ như "vải nhung," "đệm nhung."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Hồng: Có thể nói đến các loại hoa hồng khác, như hồng đào, hồng trắng, hồng vàng.
  • Đỏ thắm: từ mô tả màu sắc tương tự, có thể sử dụng khi muốn nói về màu sắc của hoa.
  • Mượt : Miêu tả sự mềm mại, có thể dùng để nói về tóc, da hoặc các vật liệu khác.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "hồng nhung," bạn cần phải chú ý đến ngữ cảnh, có thể mang ý nghĩa tượng trưng cho tình yêu, sự lãng mạn hoặc sự sang trọng trong nhiều tình huống khác nhau. dụ, hoa hồng nhung thường được tặng trong dịp lễ tình nhân hoặc trong các buổi lễ cưới để thể hiện tình yêu sự trân trọng.

  1. Thứ hoa hồng cánh đỏ thắm, mượt như nhung.

Words Containing "hồng nhung"

Comments and discussion on the word "hồng nhung"